Có 2 kết quả:
貪婪 tān lán ㄊㄢ ㄌㄢˊ • 贪婪 tān lán ㄊㄢ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avaricious
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avaricious
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid
Bình luận 0