Có 2 kết quả:

貪婪 tān lán ㄊㄢ ㄌㄢˊ贪婪 tān lán ㄊㄢ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) avaricious
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) avaricious
(2) greedy
(3) rapacious
(4) insatiable
(5) avid

Bình luận 0